Có 2 kết quả:
迎亲 yíng qīn ㄧㄥˊ ㄑㄧㄣ • 迎親 yíng qīn ㄧㄥˊ ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
đón dâu, rước dâu
Từ điển Trung-Anh
(1) to escort the bride
(2) the groom's family sends a marriage sedan 花轎|花轿 to escort the bride
(2) the groom's family sends a marriage sedan 花轎|花轿 to escort the bride
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đón dâu, rước dâu
Từ điển Trung-Anh
(1) to escort the bride
(2) the groom's family sends a marriage sedan 花轎|花轿 to escort the bride
(2) the groom's family sends a marriage sedan 花轎|花轿 to escort the bride
Bình luận 0